Từ vựng tiếng Anh về cắm trại (phần 2)

Rate this post
  • campfire

    /ˈkæmpˌfɑɪər/



    lửa trại

  • cap

    /kæp/



    mũ lưỡi trai

  • compass

    /ˈkʌmpəs/



    la bàn

  • flashlight

    /ˈflæʃlaɪt/



    đèn pin

  • repellent



    thuốc chống côn trùng, sâu bọ

  • sleeping bag



    túi ngủ