Từ vựng tiếng Anh về cắm trại (phần 3)

Rate this post
  • caravan

    xe moóc (dùng làm nơi ở), nhà lưu động

  • rucksack

    /ˈrʌksæk/



    ba lô (có sườn kim loại)

  • hammock

    /ˈhæmək/



    cái võng

  • mosquito net

    /məˈskiː.təʊ ˌnet/



    mùng/màn chống muỗi

  • peg

    /peɡ/



    cọc (dùng để dựng lều)

  • camp bed

    /ˈkæmp ˌbed/



    giường gấp