Từ vựng tiếng Anh về cảm xúc
-
hot
/hɒt/
nóng
-
cold
/kəʊld/
lạnh
-
hungry
/ˈhʌŋɡri/
đói
hot
/hɒt/
nóng
cold
/kəʊld/
lạnh
hungry
/ˈhʌŋɡri/
đói
Từ vựng tiếng Anh về dấu câu (phần 1)