Từ vựng tiếng Anh về cảnh quan thiên nhiên địa lý
-
1.
mountain
/ˈmaʊntɪn/
núi
-
2.
volcano
/vɒlˈkeɪnəʊ/
núi lửa
-
3.
hill
/hɪl/
đồi
-
4.
plateau
/plæˈtəʊ/
cao nguyên
-
5.
valley
/ˈvæli/
thung lũng
-
6.
abyss
/əˈbɪs/
vực thẳm
-
7.
plain
/pleɪn/
đồng bằng
-
8.
forest
/ˈfɒrɪst/
rừng rậm
-
9.
desert
/dɪˈzɜːt/
sa mạc
-
10.
island
/ˈaɪlənd/
đảo
-
11.
peninsula
/pəˈnɪnsjələ/
bán đảo
-
12.
sea
/siː/
biển
-
13.
waterfall
/ˈwɔːtəfɔːl/
thác nước
-
14.
river
/ˈrɪvər/
sông
-
15.
lake
/leɪk/
hồ