Từ vựng tiếng Anh về Cấu tạo cơ thể con người
-
skeletal
/ˈskelətl/
(thuộc) hệ xương
-
muscular
/ˈmʌskjələr/
(thuộc) hệ cơ
-
circulatory
/ˈsɜːrkjələtɔːri/
(thuộc) hệ tuần hoàn
-
digestive
(thuộc) hệ tiêu hóa
-
endocrine
(thuộc) hệ nội tiết
-
nervous
/ˈnɜːvəs/
(thuộc) hệ thần kinh
-
respiratory
/ə/
(thuộc) hệ hô hấp
-
lymphatic
/lɪmˈfætɪk/
(thuộc) hệ bạch huyết
-
urinary
/ˈjʊrəneri/
(thuộc) hệ bài tiết
-
reproductive
/ˌriːprəˈdʌktɪv/
(thuộc) hệ sinh dục
-
integumentary
/in,tegju’mentəri/
(thuộc) hệ da bì