Từ vựng tiếng Anh về cây cối (phần 1)

Rate this post
  • leaf

    /liːf/



    (chiếc) lá

  • trunk

    /trʌŋk/



    thân cây

  • bark



    vỏ cây

  • root

    /ruːt/



    rễ cây

  • branch

    /brɑːntʃ/



    cành cây

  • twig

    /twɪɡ/



    cành con, nhánh con