Từ vựng tiếng Anh về cây cối (phần 2)

Rate this post

  • seed

    /siːd/


    hạt giống


  • bulb

    /bʌlb/


    củ


  • petal

    /ˈpetəl/


    cánh hoa


  • pollen

    /ˈpɑːlən/


    phấn hoa


  • bud

    /bʌd/


    búp


  • blossom

    /ˈblɑːsəm/


    nở hoa