Từ vựng tiếng Anh về cây cối (phần 3)
-
bush
/bʊʃ/
bụi cây
-
hedge
/hedʒ/
hàng rào; hàng bụi cây, bụi rậm trồng sát nhau
-
lawn
/lɔːn/
bãi cỏ
-
greenhouse
/ˈɡriːnhaʊs/
nhà kính
-
orchard
/ˈɔːrtʃərd/
vườn cây ăn trái
-
flower bed
/ˈflaʊər bed/
luống hoa