Từ vựng tiếng Anh về cây cối (phần 3)

1 (20%) 1 vote

  • bush

    /bʊʃ/


    bụi cây


  • hedge

    /hedʒ/


    hàng rào; hàng bụi cây, bụi rậm trồng sát nhau


  • lawn

    /lɔːn/


    bãi cỏ


  • greenhouse

    /ˈɡriːnhaʊs/


    nhà kính


  • orchard

    /ˈɔːrtʃərd/


    vườn cây ăn trái


  • flower bed

    /ˈflaʊər bed/


    luống hoa