Từ vựng tiếng Anh về cây cối (phần 4)

Rate this post

  • fertilizer

    /ˈfɜːtɪlaɪzər/


    phân bón


  • pesticide

    /ˈpestɪsaɪd/


    thuốc trừ vật hại


  • climber

    /ˈklaɪmər/


    dây leo


  • trellis

    /ˈtrelɪs/


    giàn leo


  • weed

    /wiːd/


    cây dại


  • moss

    /mɔːs/


    rêu