Từ vựng tiếng Anh về chủ đề biển

Rate this post
  • Sea

    /siː/



    biển

  • Ocean

    /ˈəʊʃən/



    đại dương

  • Wave

    /weɪv/



    sóng

  • Island

    /ˈaɪlənd/



    hòn đảo

  • Harbor, Port

    cảng biển

  • Lighthouse

    /ˈlaɪthaʊs/



    Hải đăng (đèn để giúp thuyền bè định hướng)

  • Submarine

    /ˌsʌbmərˈiːn/



    tàu ngầm

  • Ship

    /ʃɪp/



    tàu

  • Boat

    /bəʊt/



    thuyền (nhỏ)

  • Captain

    /ˈkæptɪn/



    thuyền trưởng (trong môn thể dục vua: đội trưởng)

  • Fisherman

    /ˈfɪʃəmən/



    người đánh cá

  • Lifeguard

    /ˈlaɪfɡɑːd/



    người cứu hộ (ở biển hay hồ bơi), khác với “cận vệ/vệ sĩ” (người mình thuê mướn đi theo bảo vệ): bodyguard; khác với người bảo tồn nói chung: guard