Từ vựng tiếng Anh về Công viên
-
merry-go-round
/ˈmeriɡəʊˌraʊnd/
vòng quay ngựa gỗ
-
bench
/bentʃ/
ghế dài
-
waste bin
thùng rác
-
swing
/swɪŋ/
xích đu
-
see-saw
/ˈsiː sɔː/
bập bênh
-
playground
/ˈpleɪɡraʊnd/
sân chơi
-
vendor
/ˈvendɔːr/
người bán hàng rong
-
pond
/pɒnd/
hồ nước