Từ vựng tiếng Anh về cửa hàng tự phục vụ lớn (phần 1)
-
shopping cart
/ˈʃɑːpɪŋ kɑrt/
xe đẩy mua hàng
-
shelf
/ʃelf/
cái kệ
-
bag
/bæɡ/
cái túi, cái bao
-
cash register
/kæʃ ˈredʒɪstər/
máy tính tiền
-
cashier
/kæʃˈɪər/
nhân viên thu ngân
-
receipt
/rɪˈsiːt/
hoá đơn