Từ vựng tiếng Anh về đám cưới (phần 1)

Rate this post

  • bride

    /braɪd/


    cô dâu


  • bridegroom

    /ˈbraɪdɡruːm/


    chú rể


  • best man

    /ˌbest ˈmæn/


    phù rể


  • bridesmaid

    /ˈbraɪdzmeɪd/


    phù dâu


  • vow

    /vaʊ/


    lời thề


  • toast

    /toʊst/


    uống mừng