Từ vựng tiếng Anh về đám cưới (phần 2)
Hình ảnh tiếng Anh giúp các bạn học tiếng Anh hiệu quả hơn!
- wedding dress /ˈwedɪŋ dres/ váy cưới
wedding ring /ˈwedɪŋ rɪŋ/ nhẫn cưới
wedding cake /ˈwedɪŋ keɪk/ bánh cưới
bouquet /bʊˈkeɪ/ bó hoa
veil /veɪl/ mạng che mặt
tuxedo /tʌkˈsiːdoʊ/ áo đuôi tôm