Từ vựng tiếng Anh về dấu câu (phần 1)
-
Dot
/dɒt/
dấu chấm
-
Comma
/ˈkɑːmə/
dấu phẩy
-
Colon
/ˈkoʊlən/
hai chấm
-
Semicolon
/ˈsemikoʊlən/
dấu chấm phẩy
-
Exclamation mark
dấu chấm than
-
Question mark
/ˈkwestʃən mɑːrk/
dấu chấm hỏi
-
Ellipsis
/ɪˈlɪpsɪs/
dấu ba chấm
-
Hyphen
/ˈhaɪfn/
dấu gạch ngang
-
Dash
dấu gạch ngang dài
-
Apostrophe
/əˈpɑːstrəfi/
dấu phẩy phía trên bên phải