Từ vựng tiếng Anh về địa chỉ đào tạo (phần 3)
-
teacher
giáo viên
-
test
/test/
bài kiểm tra
-
textbook
/ˈtekstbʊk/
sách giáo khoa
-
timetable
/ˈtaɪmˌteɪbl/
thời gian biểu, lịch trình
-
uniform
/ˈjuːnɪfɔːm/
đồng phục
-
yearbook
/ˈjɪrbʊk/
kỷ yếu