Từ vựng tiếng Anh về đồ đạc nấu ăn

Rate this post
  • cookie cutter

    dụng cụ để tạo hình cho bánh quy

  • cutting board



    cái thớt

  • measuring cups



    li nhỏ để đo lường

  • measuring spoons

    thìa để đo lường

  • pot

    /pɒt/



    nồi to, dài

  • rolling pin



    trục cán bột

  • whisk

    /wɪsk/



    dụng cụ đánh trứng

  • frying pan



    chảo rán

  • knife

    /naɪf/



    dao