Từ vựng tiếng Anh về đồ đạc trong phòng khách
-
1.
sofa
/ˈsəʊfə/
ghế sofa
-
2.
cushion
/ˈkʊʃən/
cái đệm
-
3.
side table
bàn trà (để sát tường, khác bàn chính)
-
4.
shelf
/ʃelf/
kệ
-
5.
television
/ˈtelɪvɪʒən/
tivi
-
6.
fireplace
/ˈfaɪəpleɪs/
lò sưởi
-
7.
coffee table
bàn phòng khách
-
8.
rug
/rʌɡ/
thảm trải sàn
-
9.
floor lamp
đèn sàn
-
10.
window curtain
màn che cửa sổ
-
11.
armchair
/ˈɑːmˌtʃeər/
ghế bành
-
12.
ottoman
/ˈɑː.t̬ə.mən/
ghế đôn