Từ vựng tiếng Anh về đồ dùng nấu ăn (2)

Rate this post
  • colander

    /ˈkɑːləndər/



    cái chao

  • steamer

    /stiːmər/



    nồi hấp

  • corkscrew

    /ˈkɔːkskruː/



    dụng cụ mở nắp chai

  • food processor



    máy cắt, trộn thịt, rau củ

  • crusher

    /ˈkrʌʃər/



    dụng cụ bóc vỏ (hành, tỏi)

  • zester

    /ˈzestər/



    dụng cụ bóc vỏ (cam, chanh)

  • lemon-squeezer



    dụng cụ vắt cam, chanh

  • sieve

    /sɪv/



    cái rây

  • tray

    /treɪ/



    cái khay

  • wok

    /wɒk/



    chảo lớn

  • pestle

    /ˈpes.l̩/



    cái chày

  • mortar

    /ˈmɔːtər/



    cái cối