Từ vựng tiếng Anh về đồ dùng trong nhà bếp
-
1.
cabinet
/ˈkæbɪnət/
tủ có ngăn
-
2.
fridge/refrigerator
tủ lạnh
-
3.
chopstick
/ˈtʃɑːpstɪk/
đũa
-
4.
china
/ˈtʃaɪnə/
đồ sứ
-
5.
food container
hộp chứa thức ăn
-
6.
sauce pan
chảo
-
7.
bowl
/bəʊl/
chén/tô
-
8.
cook
/kʊk/
đầu bếp
-
9.
toque
/touk/
nón đầu bếp