Từ vựng tiếng Anh về du lịch (1)
-
bucket shop
cửa hàng bán vé tàu bay giá rẻ
-
budget
/ˈbʌdʒɪt/
(giá) rẻ
-
tourist
/ˈtʊərɪst/
du khách
-
ecotourism
/ˈiːkəʊtʊərɪzəm/
du lịch sinh thái
-
guide
/ɡaɪd/
hướng dẫn viên (du lịch)
-
hot spot
nơi đang có nhiều hoạt động giải trí
-
operator
/ˈɒpəreɪtər/
người điều khiển vận hành, người điều hành
-
package tour
tour trọn gói
-
high season
mùa văn hóa – du lịch cao điểm
-
low season
mùa du lịch thấp điểm
-
travel agency
đại lý du lịch
-
traveller’s cheque
séc du lịch