Từ vựng tiếng Anh về du lịch (2)

Rate this post
  • adventure

    /ədˈventʃər/



    (du lịch) phiêu lưu

  • cruise

    /kruːz/



    cuộc đi picnic biển (bằng tàu thủy)

  • day out



    chuyến đi ngắn trong ngày

  • excursion

    /ɪkˈskɜːʒən/



    cuộc đi thư giãn, cuộc chu du (được tiến hành tổ chức cho một nhóm người)

  • expedition

    /ˌekspɪˈdɪʃən/



    cuộc điều tra, thám hiểm

  • fly-drive



    chuyến du lịch trọn bộ (gồm vé tàu bay, nơi ở, và ô tô đi lại)

  • island-hopping



    đi từ đảo này qua đảo khác (ở bờ biển nhiều đảo)

  • seaside

    /ˈsiːsaɪd/



    bên bờ biển

  • safari

    /səˈfɑːri/



    chuyến đi quan sát hay săn động vật hoang dã

  • self-catering

    /ˌselfˈkeɪtərɪŋ/



    tự dùng cho ăn uống

  • self-drive

    /ˌselfˈdraɪv/



    tự thuê xe và tự lái

  • tourist trap



    nơi hấp dẫn khách du lịch và bán mọi thứ đắt hơn thường lệ