Từ vựng tiếng Anh về dụng cụ sở bộ (phần 3)

Rate this post
  • staple

    đinh bấm

  • scissors

    /ˈsɪzəz/



    cái kéo

  • staple remover

    /ˈsteɪpəl rɪˈmuvər/



    đồ gỡ đinh bấm

  • highlighter

    /ˈhaɪlaɪtər/



    bút dạ quang

  • marker

    /ˈmɑːkər/



    bút lông (có ngòi bút lớn)

  • envelope

    /ˈenvələʊp/



    bao thư