Từ vựng tiếng Anh về dụng cụ sở bộ (phần 4)
-
folder
bìa đựng hồ sơ
-
carbon paper
/ˈkɑrbən ˈpeɪpər/
giấy than
-
paper clip
/ˈpeɪpər klɪp/
kẹp giấy
-
rubber stamp
/ˈrʌbər stæmp/
con dấu cao su
-
clipboard
/ˈklɪpbɔːrd/
tấm bìa kẹp hồ sơ
-
stapler
/ˈsteɪplər/
đồ dập ghim