Từ vựng tiếng Anh về Dụng cụ Y tế
-
crutch
/krʌtʃ/
cái nạng
-
defibrillator
/diːˈfɪbrɪleɪtər/
máy sốc điện
-
bedpan
/’bedpæn/
cái bô
-
dressing
/ˈdresɪŋ/
bông băng
-
incubator
/ˈɪŋkjubeɪtər/
lồng nuôi trẻ em đẻ non hoặc yếu ớt lúc mới sinh
-
needle
/ˈniːdl/
cái kim tiêm
-
plaster
băng keo cá nhân
-
plaster cast
bó bột
-
stitch
mũi khâu
-
sling
/slɪŋ/
băng đeo (để đỡ cánh tay bị thương hoặc gãy)
-
wheelchair
/ˈwiːltʃeər/
xe lăn (cho các người chưa thể đi lại)
-
stretcher
/ˈstretʃər/
cái cáng