Từ vựng tiếng Anh về Đường phố

Rate this post
  • crossroads

    /ˈkrɒsrəʊdz/



    giao lộ (của 2 con đường)

  • junction

    /ˈdʒʌŋkʃən/



    giao lộ (của 2 hay 3 con đường, có thể là đường ray)

  • lay-by

    /ˈleɪbaɪ/



    chỗ tạm bợ ngừng xe trên đường

  • level-crossing

    đoạn đường ray giao đường cái

  • pavement

    /ˈpeɪvmənt/



    vỉa hè

  • pedestrian crossing



    vạch sang đường cho người đi bộ

  • road sign



    biển báo

  • signpost

    /ˈsaɪnpəʊst/



    biển chỉ hướng và khoảng cách

  • roundabout



    vòng xoay

  • traffic light



    đèn giao thông

  • speed limit



    tốc độ giới hạn

  • toll

    /təʊl/



    lệ phí qua đường hay qua cầu