Từ vựng tiếng Anh về g.đình (phần 4)
-
relative
/ˈrelətɪv/
người họ hàng
-
nanny
/ˈnæni/
người vú nuôi
-
stepmother
/ˈstepˌmʌðər/
mẹ kế
-
godmother
/ˈɡɒdˌmʌðər/
mẹ đỡ đầu
-
orphan
/ˈɔːfən/
trẻ mồ côi
-
parent
/ˈpeərənt/
cha hoặc mẹ