Từ vựng tiếng Anh về g/đình (phần 3)

Rate this post

  • 1.
    grandparent

    /ˈɡrændˌpeərənt/



    ông/bà


  • 2.
    grandson

    /ˈɡrændsʌn/



    cháu trai


  • 3.
    granddaughter

    /ˈɡrændˌdɔːtər/



    cháu gái


  • 4.
    parents-in-law

    /ˈpeə.rənts.ɪnˌlɔː/



    cha mẹ chồng


  • 5.
    son

    /sʌn/



    con trai


  • 6.
    daughter-in-law

    /ˈdɔːtərɪnlɔː/



    con dâu