Từ vựng tiếng Anh về giao thông

Rate this post
  • pavement

    /ˈpeɪvmənt/



    vỉa hè

  • crosswalk

    /ˈkrɒswɔːk/



    lối qua đường dành cho người đi bộ

  • signpost

    /ˈsaɪnpəʊst/



    biển chỉ đường

  • manhole

    /ˈmæn.həʊl/



    miệng cống

  • junction

    /ˈdʒʌŋkʃən/



    giao lộ

  • traffic light



    đèn giao thông

  • tunnel

    /ˈtʌnəl/



    đường hầm

  • motorway

    /ˈməʊtəweɪ/



    đường cao tốc

  • lane

    /leɪn/



    làn đường