Từ vựng tiếng Anh về Hệ Xương khớp (1)

1.9 (37.78%) 36 votes
  • skeleton

    /ˈskelɪtən/



    bộ xương

  • skull

    /skʌl/



    sọ

  • jawbone

    /ˈdʒɑː.boʊn/



    xương hàm dưới

  • spine

    /spaɪn/



    cột sống

  • breastbone

    /-boʊn/



    xương ức

  • rib

    /rɪb/



    xương sườn

  • collarbone

    /ˈkɒləbəʊn/



    xương đòn

  • shoulder blade



    xương vai

  • thigh bone

    xương đùi

  • kneecap

    /ˈniːkæp/



    xương bánh chè

  • shin bone



    xương chày