Từ vựng tiếng Anh về Hệ Xương khớp (1)
-
skeleton
/ˈskelɪtən/
bộ xương
-
skull
/skʌl/
sọ
-
jawbone
/ˈdʒɑː.boʊn/
xương hàm dưới
-
spine
/spaɪn/
cột sống
-
breastbone
/-boʊn/
xương ức
-
rib
/rɪb/
xương sườn
-
collarbone
/ˈkɒləbəʊn/
xương đòn
-
shoulder blade
xương vai
-
thigh bone
xương đùi
-
kneecap
/ˈniːkæp/
xương bánh chè
-
shin bone
xương chày