Từ vựng tiếng Anh về khoang máy bay

Rate this post
  • buồng lái

    /ˈkæbɪn/



    khoang hành khách

  • flight attendant



    tiếp viên hàng không

  • overhead locker

    ngăn khóa để hành lí xách tay, phía trên đầu hành khách

  • air vent

    chỗ thông gió

  • reading light

    đèn đọc sách

  • row

    /rəʊ/



    hàng ghế

  • seat back

    ghế dựa lui phía sau

  • tray-table

    bàn nhỏ gập lại phía sau của chiếc ghế bên trước bạn

  • aisle /aɪl/

    lối đi giữa nhiều dãy ghế

  • armrest

    chỗ để gác tay

  • seat

    /siːt/



    chỗ ngồi

  • window

    /ˈwɪndəʊ/



    cửa sổ

  • emergency exit

    /i’mə:dʤənsi’eksit/

    chỗ thoát hiểm