Từ vựng tiếng Anh về không gian nhà bếp (phần 3)

Rate this post
  • whisk

    /wɪsk/



    dụng cụ đánh trứng

  • tray

    /treɪ/



    cái khay

  • ladle

    /ˈleɪdl/



    môi múc canh

  • bowl

    /bəʊl/



    tô, chén

  • grater

    /ˈɡreɪtər/



    bàn mài

  • cup

    /kʌp/



    ca đong (dùng để đong nước, gạo, bột, v.v.)