Từ vựng tiếng Anh về không gian nhà bếp (phần 5)

Rate this post
  • flour

    /flaʊər/



    bột

  • mincer

    /ˈmɪnsər/



    máy băm thịt

  • baking powder

    /ˈbeɪkɪŋ ˈpaʊdər/



    bột nở

  • pepper

    /ˈpepər/



    hạt tiêu

  • potato masher

    /pəˈteɪˌtoʊ ˈmæʃər/



    dụng cụ nghiền khoai tây

  • nutcracker

    /ˈnʌtkrækər/



    kẹp hạt dẻ