Từ vựng tiếng Anh về lễ Halloween

Rate this post
  • jack-o’-lantern

    đèn ma

  • trick or treat

    /trɪk ɔr trit/



    (phong tục trẻ em) cho kẹo hay bị ghẹo

  • bat

    /bæt/



    con dơi

  • cauldron

    /ˈkɔːldrən/



    vạc (để nấu)

  • skeleton

    /ˈskelɪtən/



    bộ xương

  • coffin

    /ˈkɔːfɪn/



    quan tài

  • tombstone

    /ˈtuːmstoʊn/



    bia mộ

  • cemetery

    /ˈsemətri/



    nghĩa trang

  • corpse

    /kɔːrps/



    xác chết (của người), tử thi

  • witch

    /wɪtʃ/



    mụ phù thủy

  • Frankenstein

    (văn hóa đại chúng) quái vật Frankenstein

  • werewolf

    /ˈwerwʊlf/



    ma sói, một giống người có thể biến thành sói vào đêm trăng tròn

  • mummy

    /ˈmʌmi/



    xác ướp

  • scarecrow

    /ˈskerkroʊ/



    bù nhìn

  • vampire

    /ˈvæmpaɪər/



    ma cà rồng, một kẻ tắt thở nhưng mà sống lại và đi hút máu người vào đêm