Từ vựng tiếng Anh về liên lạc (phần 2)

Rate this post
  • parking lot

    /ˈpɑːkɪŋ lɒt/



    bãi đậu xe

  • cone

    /kəʊn/



    cọc tiêu giao thông

  • roadblock

    /ˈrəʊdblɒk/



    rào chắn đường

  • turnpike

    /ˈtɜːnpaɪk/



    đường xa lộ có thu phí

  • traffic warden

    /ˈtræfɪk ˈwɔːdn/



    nhân viên kiểm rà việc đỗ xe

  • speed camera

    /ˈspiːd ˌkæm.rə/



    camera bắn tốc độ