Từ vựng tiếng Anh về màu sắc (phần 2)
-
lemon
/ˈlemən/
màu vàng nhạt
-
maroon
/məˈruːn/
màu nâu đỏ
-
sky blue
/ˌskaɪ ˈbluː/
màu xanh da trời
-
purple
/ˈpɜːpl/
màu tía
-
cream
/kriːm/
màu kem
-
màu bạc lợt
/ˈsɪlvər/
màu xám bạc