Từ vựng tiếng Anh về màu sắc (phần 3)

Rate this post
  • lavender

    /ˈlævəndər/



    màu tím hoa oải hương

  • magenta

    /məˈdʒen.tə/



    màu hồng cánh sen

  • cyan

    /ˈsaɪ.ən/



    màu xanh lơ

  • vermilion

    /vəˈmɪl.jən/



    màu đỏ tươi

  • peacock blue

    /ˌpiː.kɒk ˈbluː/



    màu lam khổng tước

  • bottle green

    /ˌbɒt.əl ˈɡriːn/



    màu xanh ve chai