Từ vựng tiếng Anh về màu sắc (phần 4)
-
salmon pink
/ˌsæm.ən ˈpɪŋk/
màu hồng da cam
-
turquoise
/ˈtɜːkwɔɪz/
màu xanh ngọc lam
-
plum
/plʌm/
màu mận chín
-
violet
/ˈvaɪələt/
màu tím phớt xanh
-
peach
/piːtʃ/
màu hồng đào
-
teal
/tiːl/
màu xanh mòng két