Từ vựng tiếng Anh về môn Bi a
-
baize
/beɪz/
nỉ xanh (bọc bàn billiards)
-
billiards
/ˈbɪliədz/
môn bi-da
-
break
/breɪk/
các cú đánh thành công tốt đẹp liên tiếp của một người chơi bi-da
-
cue
/kjuː/
gậy chơi bi-da
-
cue ball
bóng bi-da
-
cushion
/ˈkʊʃən/
phần nệm phía cạnh bàn bi-da nơi bóng văng ra
-
frame
/freɪm/
một hiệp chơi bi-da hoặc bowling
-
pocket
/ˈpɒkɪt/
lỗ trên bàn bi-da
-
pool
lối chơi bi-da 16 người
-
poolroom
/ˈpuːlruːm/
phòng chơi đánh bi-da
-
pot
/pɒt/
(hành động) đánh bóng vào trúng lỗ
-
sink
/sɪŋk/
đánh bóng trúng lỗ