Từ vựng tiếng Anh về môn Bơi lội
-
backstroke
/ˈbækstrəʊk/
kiểu bơi ngửa
-
breaststroke
/ˈbreststrəʊk/
kiểu bơi ếch
-
crawl
/krɔːl/
bơi sải
-
diving
/ˈdaɪvɪŋ/
lặn
-
diving board
/ˈdaɪvɪŋ bɔːrd/
cầu/ván nhảy
-
dog-paddle
bơi chó
-
freestyle
/ˈfriː.staɪl/
bơi tự do
-
gala
/ˈɡeɪlə/
hội bơi
-
goggles
/ˈɡɒɡlz/
kính bảo hộ; kính bơi
-
lane
/leɪn/
làn bơi
-
length
/leŋθ/
chiều dài bể bơi
-
lido
/ˈliːdoʊ/
bể bơi ngoài trời
-
lifeguard
/ˈlaɪfɡɑːd/
nhân viên cứu hộ (ở hồ bơi, hải phận…)