Từ vựng tiếng Anh về Mùi vị

Rate this post

  • 1.
    sweet

    /swiːt/



    ngọt


  • 2.
    sweet-and-sour

    chua ngọt


  • 3.
    salty

    /ˈsɔːlti/



    mặn


  • 4.
    sour

    /saʊər/



    chua


  • 5.
    bitter

    /ˈbɪtər/



    đắng


  • 6.
    cheesy

    /ˈtʃiːzi/



    béo vị phô mai


  • 7.
    bland

    /blænd/



    nhạt


  • 8.
    spicy

    /ˈspaɪsi/



    cay nồng


  • 9.
    garlicky

    /ˈɡɑːlɪki/



    có vị tỏi


  • 10.
    smoky

    /ˈsmoʊki/



    vị xông khói