Từ vựng tiếng Anh về NGHỀ NGHIỆP (2)

3 (60%) 1 vote

  • 1.
    astronaut

    /ˈæstrənɔːt/



    phi hành gia


  • 2.
    cartoonist

    /kɑːrˈtuːnɪst/



    họa sĩ vẽ Film hoạt hình


  • 3.
    architect

    /ˈɑːkɪtekt/



    kiến trúc sư


  • 4.
    photographer

    /fəˈtɒɡrəfər/



    nhiếp ảnh gia


  • 5.
    flight attendant



    tiếp viên hàng không


  • 6.
    interior designer



    nhà thiết kế nội thất


  • 7.
    lawyer

    /ˈlɔːjər/



    luật sư


  • 8.
    psychologist

    /saɪˈkɒlədʒɪst/



    nhà tâm lý học


  • 9.
    model



    người mẫu


  • 10.
    journalist

    /ˈdʒɜːnəlɪst/



    nhà báo


  • 11.
    disc jockey/DJ

    người chỉnh nhạc


  • 12.
    tour guide



    hướng dẫn viên du lịch