Từ vựng tiếng Anh về NGHỀ NGHIỆP (2)
-
1.
astronaut
/ˈæstrənɔːt/
phi hành gia
-
2.
cartoonist
/kɑːrˈtuːnɪst/
họa sĩ vẽ Film hoạt hình
-
3.
architect
/ˈɑːkɪtekt/
kiến trúc sư
-
4.
photographer
/fəˈtɒɡrəfər/
nhiếp ảnh gia
-
5.
flight attendant
tiếp viên hàng không
-
6.
interior designer
nhà thiết kế nội thất
-
7.
lawyer
/ˈlɔːjər/
luật sư
-
8.
psychologist
/saɪˈkɒlədʒɪst/
nhà tâm lý học
-
9.
model
người mẫu
-
10.
journalist
/ˈdʒɜːnəlɪst/
nhà báo
-
11.
disc jockey/DJ
người chỉnh nhạc
-
12.
tour guide
hướng dẫn viên du lịch