Từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp (phần 3)
-
receptionist
/rɪˈsepʃənɪst/
nhân viên lễ tân
-
engineer
/ˌendʒɪˈnɪər/
kỹ sư
-
programmer
/ˈproʊɡræmər/
lập trình viên máy tính
-
paramedic
/ˌpærəˈmedɪk/
nhân viên cấp cứu
-
surgeon
/ˈsɜːdʒən/
bác sĩ phẫu thuật
-
tattooist
/təˈtuː.ɪst/
nhân viên xăm mình
-
musician
/mjuːˈzɪʃən/
nhạc công
-
sailor
/ˈseɪlər/
thủy thủ
-
florist
/ˈflɒrɪst/
người bán hoa