Từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp (phần 4)
-
chauffeur
/r/
tài xế riêng
-
firefighter
/ˈfaɪəfaɪtər/
lính cứu hỏa
-
writer
/ˈraɪtər/
nhà văn
-
lifeguard
/ˈlaɪfɡɑːd/
nhân viên cứu hộ (ở bể bơi, hải phận…)
-
plumber
/ˈplʌmər/
thợ sửa ống nước
-
mailman
/ˈmeɪlmæn/
người đưa thư