Từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp (phần 5)

Rate this post
  • barista

    /bɑːrˈiːs.tə/



    nhân viên điều chế cà phê

  • judge

    /dʒʌdʒ/



    quan tòa, thẩm phán

  • bodyguard

    /ˈbɒdiɡɑːd/



    cận vệ

  • babysitter

    /ˈbeɪbisɪt̬ɚ/



    người giữ trẻ

  • pilot

    /ˈpaɪlət/



    phi công

  • electrician

    /ɪˌlekˈtrɪʃən/



    thợ điện

  • magician

    /məˈdʒɪʃən/



    ảo thuật gia

  • mechanic

    /mɪˈkænɪk/



    thợ máy, thợ cơ khí

  • cameraman

    /ˈkæmərəmæn/



    thợ quay phim