Từ vựng tiếng Anh về nghề thủ công (phần 1)

Rate this post
  • basketwork

    nghề đan rổ rá

  • calligraphy

    /kəˈlɪɡrəfi/



    thư pháp

  • flower arranging

    /ˈflaʊər əˈreɪnʤɪŋ/



    nghệ thuật cắm hoa

  • gastronomy

    /ɡæˈstrɑːnəmi/



    mỹ thực học (nghệ thuật nấu ăn ngon và cách ăn ngon)

  • origami

    /ˌɔːrɪˈɡɑːmi/



    nghệ thuật xếp giấy của Nhật Bản

  • portraiture

    /ˈpɔːrtrətʃər/



    nghệ thuật vẽ hoặc chụp hình chân dung