Từ vựng tiếng Anh về nghề thủ công (phần 2)
-
bonsai
bonsai (nghệ thuật trồng cây cảnh Nhật Bản)
-
collage
/kəˈlɑːʒ/
nghệ thuật cắt dán (ảnh, giấy,… thành các hình nghệ thuật)
-
glass-blowing
/ˈglɑːsˌbləʊəɪŋ/
nghề thổi thuỷ tinh
-
handicraft
/ˈhændɪkrɑːft/
thủ công mỹ nghệ
-
poetics
/poʊˈetɪks/
thơ, thi pháp
-
taxidermy
/ˈtæksɪdɜːrmi/
thuật nhồi xác động vật