Từ vựng tiếng Anh về ngôi nhà

Rate this post

  • fence

    /fens/


    hàng rào, bờ giậu


  • front door

    /frʌnt dɔːr/


    cửa trước


  • balcony

    /ˈbælkəni/


    ban công


  • attic

    /ˈætɪk/


    tầng áp mái


  • roof

    /ruːf/


    mái (của một căn hộ, xe cộ)


  • chimney

    /ˈtʃɪmni/


    ống khói