Từ vựng tiếng Anh về nhà bếp (phần 4)

Rate this post
  • coffee maker



    máy pha cà phê

  • cookbook

    /ˈkʊkbʊk/



    sách dạy nấu ăn

  • rolling pin



    cái cán bột

  • colander

    /ˈkɑːləndər/



    cái rổ (có những lỗ thoát nước)

  • greaseproof paper

    /ˌɡriːspruːf ˈpeɪpər/



    giấy thấm Dầu mỡ

  • sieve

    /sɪv/



    cái rây